Characters remaining: 500/500
Translation

chấp nhứt

Academic
Friendly

Từ "chấp nhứt" trong tiếng Việt có nghĩa là "câu nệ về một lẽ", tức là khi một người hoặc một nhóm người cố gắng tuân theo một nguyên tắc, một quy định hoặc một quan điểm một cách cứng nhắc, không linh hoạt.

Giải thích chi tiết:
  • Chấp: có nghĩachấp nhận, đồng ý với một điều đó.
  • Nhứt: có nghĩanhất, tức là cái người ta coi trọng hoặc xem đầu tiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy rất chấp nhứt về việc tuân thủ giờ giấc." (Có nghĩaanh ấy luôn đúng giờ không chấp nhận sự trễ nãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, nhiều người chấp nhứt về quan điểm của mình không lắng nghe ý kiến của người khác." (Có nghĩamọi người không linh động trong suy nghĩ không mở lòng với ý kiến khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chấp nhận: có nghĩađồng ý với điều đó.
  • Câu nệ: có nghĩagiữ chặt một cách quá mức vào một nguyên tắc hay quy định.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cứng nhắc: chỉ sự không linh hoạt, không dễ dàng thay đổi.
  • Khắt khe: tức là yêu cầu cao, không dễ dãi.
Lưu ý:
  • Trong văn phong hàng ngày, "chấp nhứt" thường được dùng để chỉ những người tính cách bảo thủ, không dễ dàng chấp nhận cái mới.
  • Trong một số tình huống, "chấp nhứt" có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không mở lòng không biết lắng nghe.
  1. câu nệ về một lẽ

Comments and discussion on the word "chấp nhứt"